Nguồn điện |
20 - 33 V DC, giắc đấu nối rời (2 chân) |
Dòng điện tiêu thụ |
0.33 A tại 33 V DC ngõ vào
0.35 A tại 24 V DC ngõ vào |
LAN A, B |
Số bộ nối: 2 (LAN A, LAN B)
Network I/F: 100BASE-TX
Network Protocol: TCP, UDP, ARP, ICMP, RTP, IGMP, HTTP
Spanning tree Protocol: RSTP
Hệ thống truyền thanh: TOA Packet Audio (*1)
Phương thức encode âm thanh: PCM
Tần số lấy mẫu âm thanh: 48 kHz
Audio Quantifying Bit Number: 16 bits
Thiết bị kết nối: Other VX-3004F, VX-3008F, VX-3016F, NX-300, VX-3000CT, VX-3000PM, Switching HUB
Bộ nối: RJ45 connector
Cáp kết nối: Cáp xoắn category 5 (CAT5) hoặc hơn
Khoảng cách cáp tối đa: 100 m |
Ngõ vào âm thanh |
8 ngõ vào
Mức ngõ vào:
INPUT 1 - 4: -60 dB (*2) / -40 dB (*2) / -20 dB (*2) / 0 dB (*2) có thể lựa chọn, trở kháng ngõ vào 600 Ω, cân bằng
INPUT 5, 6: -20 DB (*2), trở kháng ngõ vào 10 kΩ, không cân bằng
INPUT 7, 8: 0 dB (*2), trở kháng ngõ vào 10 kΩ, không cân bằng
Đáp tuyến tần số: -60 dB (*2): 200 Hz - 10 kHz, -2 dB ± 3 dB
-40 dB (*2) / -20 dB (*2) / - dB (*2): 100 Hz - 15 kHz, -2 dB ± 3 dB
Độ méo: 1 % hoặc ít hơn
Signal to Noise Ratio: 60 dB hoặc hơn
Giắc đấu nối rời (6 chân x 2, 4 chân x 2)
Chỉ có ngõ vào 1 mới được sử dụng chung với giắc ø6.3 mm |
Ngõ vào điều khiển |
20 kênh, no-voltage make contact input, điện áp mở: 30 V DC,
Mạch điện ngắn: 2 - 10 mA
Bộ nối: giắc đấu nối rời (10 chân x 2, 12 chân x 2) |
Ngõ ra điều khiển |
Kênh 1 - 5, relay (a contact), điện áp chịu đựng: 30 V DC, dòng điều khiển: 1 A
Kênh 6 - 10, open collector output (polarized), điện áp chịu đựng: 30 V DC, dòng điện điều khiển: 100 mA
Bộ nối: giắc đấu nối rời (10 chân) x 2 |
Đèn hiển thị |
SIGNAL Indicator (xanh) x 8, RUN (xanh) x 1, LINK/ACT (xanh) x 2 |
Điều chỉnh âm lượng |
8 kênh |
Hoạt động |
Input Level setting switch x 1, IP Address setting switch x 1 |
Nhiệt độ hoạt động |
0 °C đến +40 °C |
Độ ẩm cho phép |
90 %RH hoặc ít hơn (không ngưng tụ) |
Vật liệu |
Vỏ: thép tấm đã được xử lý bề mặt, đen, 30% bóng
Vỏ ngoài điều chỉnh âm lượng: Acrylic resin, khói xám |
Kích cỡ (R x C x S) |
482 x 44 x 292.4 mm |
Khối lượng |
3.2 kg |
Phụ kiện đi kèm |
Vít gắn rack x 4, giắc đấu nối rời (6 pins) x 2,
Giắc đấu nối rời (4 pins), giắc đấu nối rời (10 pins) x 4,
Giắc đấu nối rời (12 pins) x 2, giắc đấu nối rời (2 pins) x 1 |