Nguồn điện |
100 - 240 V AC, 50/60Hz |
Ngõ ra định mức |
480 W |
Công suất/dòng điện tiêu thụ |
601 W (ngõ ra định mức ), 113 W (dựa theo tiêu chuẩn EN62368),
200 mA hoặc ít hơn (Khi công tắc nguồn tắt) |
Đáp tuyến tần số |
50 Hz - 20 kHz ±3 dB (1/8 ngõ ra định mức) |
Độ méo |
1 % hoặc ít hơn tại 1 kHz, công suất định mức (20 kHz LPF (AUX-0025)) |
Điều chỉnh âm sắc |
Bass: ±10 dB tại 100 Hz
Treble: ±10 dB tại 10 kHz |
S/N Ratio |
88 dB hoặc hơn (Master volume: min.)
76 dB hoặc hơn (Master volume: max.)
55 dB hoặc hơn (INPUT 1 - 6)
72 dB hoặc hơn (INPUT 7)
(A-weighted) |
Ngõ vào âm thanh |
Ngõ vào 1, 2: -60 dB(*1)(MIC) / -20 dB (*1) (LINE) tùy chọn , 600 Ω, cân bằng điện, giắc cắm tháo rời (5 chân)/ø 6.3 mm phone giắc (2P)
Lưu ý: Ngõ ra MIC trang bị nguồn điện phantom (24V DC, ON/OFF)
Ngõ vào 3: -60 dB(*1), 600 Ω, cân bằng, ø 6.3 mm phone giắc (2P)
Ngõ vào 4: -60 dB(*1)(MIC) / -20 dB (*1) (LINE) tùy chọn, 600 Ω, cân bằng điện, ø 6.3 mm phone giắc (2P)
Ngõ vào 5: -20 dB (*1), 10 kΩ, không cân bằng, chân giắc RCA x 2
PWR AMP IN: 0 dB (*1), 600 Ω, không cân bằng, chân giắc RCA |
Ngõ ra âm thanh |
Loa: Trở kháng thấp (4 - 16 Ω) /
Trở kháng cao (DIRECT, ZONE 1, ZONE 2: 100 V / tổng 21 Ω), giắc cắm tháo rời (6 chân)
(ZONE 1 / ZONE 2 tùy chọn , tối đa 480W trên một ngõ ra)
Rec out: 0 dB(*1), 600 Ω, không cân bằng, RCA pin jack
Line out 1, 2: 0 dB (*1) , 600 Ω, không cân bằng, RCA pin jack (Có thể kết hợp với lựa chọn vùn) |
Ngõ vào điều khiển |
2 kênh, ngõ vào không kết nối điện áp, điện áp mở: 35 V DC hoặc ít hơn
Dòng mạch ngắn: 10 mA hoặc ít hơn, giắc cắm tháo rời (5 chân)
ZONE CONTROL IN: ngõ vào không kết nối điện áp, điện áp cân bằng: 35 V DC hoặc ít hơn,
Dòng mạch ngắn: 10 mA hoặc ít hơn, giắc cắm tháo rời (4 chân) |
Ngõ ra điều khiển |
Công suất: Cực máng hở, điện áp chịu đựng: 30 V DC hoặc ít hơn, dòng điện điều khiển: 25 mA hoặc ít hơn, giắc đấu nối tháo rời (4 chân)
Khẩn cấp: ngõ ra bộ thu mở, điện áp chịu đựng 30 V DC hoặc ít hơn, dòng điện điều khiển: 25 mA hoặc ít hơn, giắc đấu nối tháo rời (4 chân)
Điều khiển vùng: ngõ ra mở (phân cực), điện áp chịu đựng 30 V DC hoặc ít hơn, dòng điện điều khiển: 25 mA hoặc ít hơn, giắc đấu nối tháo rời (4 chân) |
Đèn hiển thị |
đèn LED hiển thị 5 điểm ngõ ra, LED hiển thị nguồn, LED hiển thị ưu tiên, LED hiển thị khẩn cấp, LED hiển thị bảo vệ nhiệt điện, LED hiển thị bảo vệ dòng điện quá tải, Zone 1 LED, Zone 2 LED |
Nhiệt độ hoạt động |
-10°C đến +40°C |
Độ ẩm cho phép |
85 %RH hoặc ít hơn (khôngngưng tụ) |
Vật liệu |
Thanh tấm: nhựa ABS, màu đen
Vỏ: Thép tấm được xử lí bề mặt, sơn đen |
Kích thước |
420 (R) × 96.1 (C) × 313.1 (S) mm |
Khối lượng |
5.1 kg |
Phụ kiện đi kèm |
Dây nguồn (2 m) x 1, chân cắm giắc đấu nối rời ngõ vào âm thanh (3.81 mm, 5 chân) x 2, Control I/O chân đấu nối rời (3.81 mm, 4 chân) x 2, chân giắc đấu nối rời điều khiển từ xa (3.5 mm, 4 chân) x 1, chân giắc đấu nối rời loa ra (5 mm, 6 chân) x 1, vỏ bọc núm âm lượng x 4 |
Tùy chọn |
Giá treo tường: MB-25B
Tấm đục: PF-013B |