Nguồn điện |
AC: 220 V, 50/60 Hz |
DC: 24 V |
Công suất đầu ra |
Công suất ra 120W RMS x 2 |
Công suất tiêu thụ |
AC: 520 W (Công suất ra) |
AC: 286 W (Hoạt động theo tiêu chuẩn EN60065) |
DC: 20 A (Công suất ra) |
Đáp tuyến tần số |
50 Hz - 20,000 Hz (±3 dB) |
Độ méo âm |
1% hoặc nhỏ hơn tại 1 kHz, 1/3 công suất ra |
Đầu vào (Độ nhạy, trở kháng và cổng kết nối) |
MIC 1 |
Mặt sau |
1.0mV (-60dB*) cân bằng 600Ω, giắc 6 ly, Echo |
MIC 2/Wireless 1 |
Mặt sau |
1.0mV (-60dB*) cân bằng 600Ω, giắc 6 ly / bộ thu không dây |
MIC 3/Wireless 2 |
Mặt sau |
1.0mV (-60dB*) cân bằng 600Ω, giắc 6 ly / bộ thu không dây |
MIC 4 |
Mặt sau |
1.0mV (-60dB*) cân bằng 600Ω, giắc 2 Pole-phone |
MIC 5 |
Mặt sau |
1.0mV (-60dB*) cân bằng 600Ω, giắc 2 Pole-phone |
AUX 1 |
Mặt sau |
300mV (-10dB*) không cân bằng 10 kΩ, giắc RCA |
AUX 2 |
Mặt sau |
300mV (-10dB*) không cân bằng 10 kΩ, giắc RCA |
AUX 3 |
Mặt sau |
300mV (-10dB*) không cân bằng 10 kΩ, giắc RCA |
Đầu ra loa |
100V x 2, 4Ω x 2 |
Ngõ ra Tiền Khuếch Đại |
1.0V (0dB*) không cân bằng, 600Ω, giắc RCA |
Ngõ vào Tiền Khuếch Đại |
1.0V (0dB*) không cân bằng, 10kΩ, giắc RCA |
Ngõ ra Ghi âm |
1.0V (0dB*) ,không cân bằng 600Ω, giắc RCA |
Nguồn Phantom |
BẬT/TẮT tại MIC1 với công tắc điều chỉnh (+21 V DC) |
Ăng-ten ngoài |
DC +10V |
Tỷ lệ S/N |
Trên 80 dB tại điều chỉnh âm lượng CCW |
Trên50 dB tại điều chỉnh âm lượng CCW |
Ngõ ra tiêu chuẩn |
Dưới 3 dB chế độ không tại |
Controls |
Mặt trước |
5 Điều chỉnh mức độ khuếch đại ngõ vào Micro |
Mặt trước |
3 Điều chỉnh mức độ khuếch đại ngõ vào Aux |
Mặt trước |
8 Điều chỉnh âm Trầm |
Mặt trước |
8 Điều chỉnh âm Bổng |
Mặt trước |
1 Điều chỉnh âm Vang |
Mặt trước |
2 Điều chỉnh âm lượng tổng |
Mặt trước |
1 BẬT/TẮT nguồn |
Điều chỉnh âm sắc |
Âm trầm: ±10 dB tại 100 Hz, Âm bổng: ±10 dB tại 10 kHz |
Đèn LED hiển thị |
2 LED báo tín hiệu không dây, 2 LED báo tín hiệu, 2 LED báo tín hiệu mức đỉnh, 1 LED trạng thái bật nguồn |
Nhiệt độ hoạt động |
0 ℃ tới +40 ℃ |
Vật liệu |
Mặt: Nhôm, màu xám
Vỏ: Thép không gỉ, màu xám |
Kích thước |
420 (R) x 144 (C) x 361 (S) mm |
Khối lượng |
19.5 kg |