Nguồn điện |
220 - 240 V AC, 50/60 Hz |
Điện năng tiêu thụ |
220 W |
Ngõ vào âm thanh |
Tối đa 8 kênh, theo dạng Mô-đun tùy chọn có sẵn |
Ngõ ra loa 1, 2 |
100V, 500W, 20Ω, cổng vít M4 |
Hệ thống tăng âm |
Class D |
Khe cắm mô-đun |
Ngõ vào tương tự (khe 1 - 8): -10 dB(*1), 10 kΩ, không cân bằng
Ngõ vào kỹ thuật số (khe 1 - 4): 24 bit/48 kHz
Ngõ ra MIX (khe 1 - 8): -14 dB(*1), 330 Ω (CH 1 ngõ ra trước fader), không cân bằng
Ngõ ra kỹ thuật số (khe 5 - 7): 24 bit/48 kHz
Nguồn (khe 1 - 8): +24 V, -24 V, +6 V DC |
Mức xử lý tín hiệu số |
-20 dB FS |
Đáp tuyến tần số |
20 Hz - 20 kHz, +1, -3 dB |
Độ méo |
0.3 % |
Tỷ lệ S/N |
Tại ngõ vào ngắn mạch, 20 Hz - 20 kHz, Thiết lập chế độ ALL FLAT hoặc OFF
Ngõ ra âm lượng nhỏ nhất: 85 dB
Ngõ ra âm lượng lớn nhất: 61 dB (ngõ vào âm lượng 1: 0 dB, Ngõ vào khác: OFF) |
Nhiễu xuyên âm |
Trên 60 dB (tại 20 kHz) |
Điều chỉnh âm sắc |
Bass: ±12 dB (tại 100 Hz)
Treble: ±12 dB (tại 10 kHz) |
Cài đặt tần số |
10 băng tần, Tần số: 20 Hz - 20 kHz, 31 điểm, Giá trị điều chỉnh: ±12 dB, Q: 0.3 - 5 |
Cài đặt tần số theo loa |
10 (cài đặt bằng phần mềm có sẵn 30 loại loa TOA) |
Bộ lọc thông cao |
-12 dB/oct, Tần số điều chỉnh: 20 Hz - 20 kHz, 31 điểm |
Bộ lọc thông thấp |
-12 dB/oct, Tần số điều chỉnh: 20 Hz - 20 kHz, 31 điểm |
Mức nén |
1 - 5 |
Chức năng trễ |
0 - 40 ms (bước 1 ms), tối đa 40 ms (CH 1 + CH 2), chỉ ở trạng thái mixer |
Lưu thông số theo hoạt cảnh |
32 |
Chức năng chung |
Khóa phím |
Ngõ vào/ra điều khiển |
RS-232C(*2), cổng kết nối (9 chân, cái)
Ngõ vào điều khiển: 4 ngõ vào, dạng không-điện-áp, điện áp mở: 3.3 V DC,
Dòng ngắn mạch: 1 mA hoặc thấp hơn, giắc cắm rời 14 chân
Ngõ ra điều khiển: 4 ngõ ra, dạng cực máng hở, điện áp cho phép: 27 V DC,
Dòng điều khiển: 50 mA, giắc cắm rời 14 chân
Điều chỉnh âm lượng từ xa: 2 kênh, giá trị biến trở điều chỉnh 10 kΩ/đường
Ngõ vào điện áp DC 0 tới +10 V, giắc cắm rời 14 chân |
Nhiệt độ hoạt động |
-10 ℃ đến +40 ℃ |
Độ ẩm cho phép |
35 % đến 80 % RH (không ngưng tụ) |
Vật liệu |
Mặt trước: Nhôm, màu đen
Thân máy: Thép miếng qua xử lý bề mặt, màu đen |
Kích thước |
420 (R) × 107.6 (C) × 415 (S) mm |
Khối lượng |
9.6 kg |