Nguồn điện |
+24 V DC, -24 V DC, +6 V DC |
Nguồn điện tiêu thụ |
35 mA (tại +24 V DC), 35 mA (tại -24 V DC), 60 mA (tại +6 V DC) |
Ngõ ra |
2 kênh, cường độ tối đa +20 dB* (tại 10 kΩ), 600 Ω, cân bằng điện tử, khối chặn cổng kết nối có thể tháo rời (3 pins) |
Đáp tuyến tần số |
20 Hz - 20 kHz, +1, -3 dB |
Độ méo âm tổng + N |
0.005 % (at 1 kHz, 20 Hz - 20 kHz BPF, ngõ ra 5 V, 10 kΩ) |
Tỉ lệ S/N |
Trên 73 dB (tại 20 Hz - 20 kHz BPF) |
Khống chế nhiễu |
Dưới -91 dB (tại 20 Hz - 20 kHz BPF, VOL: -70 dB) |
Xuyên âm |
Trên 87 dB (tại 20 kHz) |
Bộ chuyển đổi D/A |
24 bit DAC |
Tần số mẫu |
48 kHz |
Điều chỉnh âm |
Bass: ±12 dB (tại 100 Hz)
Treble: %%p12 dB (tại 10 kHz) |
Điều chỉnh thông số |
10 dải, tần số: 20 Hz - 20 kHz, 31 điểm, Giá trị điểu chỉnh: ±12 dB,
Q: 0.3 - 5 |
Điều chỉnh loa |
10 (Phần mềm cài đặt có thông số sẵn của 30 loa TOA) |
Bộ lọc âm bổng |
-12 dB/oct, khoảng điều chỉnh: 20 Hz - 20 kHz, 31 điểm |
Bộ lọc âm trầm |
-12 dB/oct, khoảng điều chỉn: 20 Hz - 20 kHz, 31 điểm |
Compressor |
Độ sâu: 1 - 5 |
Delay |
0 - 40 ms (Bước 1 ms), tối đa 40 ms (CH 1 + CH 2), chỉ ở chế độ mixer |
Nhiệt độ hoạt động |
-10 ℃ tới +40 ℃ |
Vật liệu |
Bảng điều khiển: Nhôm hairline |
Kích thước |
35 (R) × 78 (C) × 91.5 (S) mm |
Khối lượng |
82 g |
Phụ kiện đi kèm |
Giắc kết nối có thể tháo rời (3 pins) x2, Ốc vít gắn mô-đun x2 |