Công suất Loa |
6 W (line 100 V), 3 W (line 70 V) |
Trở kháng |
100 V line: 1.7 kΩ (6 W), 3.3 kΩ (3 W), 6.7 kΩ (1.5 W), 13 kΩ (0.8 W)
70 V line: 1.7 kΩ (3 W), 3.3 kΩ (1.5 W), 6.7 kΩ (0.8 W), 13 kΩ (0.4 W) |
Cường độ âm |
90 dB (1 W, 1 m) (500 Hz - 5 kHz, pink noise)
79 dB (1 W, 4 m) (100 Hz - 10 kHz, pink noise) theo tiêu chuẩn EN 54-24
91 dB (1 W, 1 m) (100 Hz - 10 kHz, pink noise) được chuyển đổi theo tiêu chuẩn EN 54-24 |
Cường độ âm tối đa |
85 dB (6 W, 4 m) (100 Hz - 10 kHz, pink noise) theo tiêu chuẩn EN 54-24
97 dB (6 W, 1 m) (100 Hz - 10 kHz, pink noise) được chuyển đổi theo tiêu chuẩn EN 54-24 |
Đáp tuyến tần số |
160 Hz - 13 kHz |
Góc phủ (-6dB) |
500 Hz: 186゜, 1 kHz: 178゜, 2 kHz: 148゜, 4 kHz: 76゜,
theo tiêu chuẩn EN 54-24 |
Loại môi trường |
A (Ứng dụng trong nhà) theo tiêu chuẩn EN 54-24 |
Thành phần loa |
Loa dạng nón đường kính 12 cm |
Kích thước lỗ sửa |
φ156 ±3 (lỗ gắn loa) × 30 (độ dày tối đa của trần) mm (φ6.14"±0.12 × 1.18") |
Phương thức gắn loa |
Lò xo có móc cài |
Dây nối |
Dây lõi đặc: φ1.0 - φ3.0 mm (AWG18-9) |
Cổng kết nối |
Cầu nhấn (Loại cầu 2 nhánh) |
Vật liệu |
Tấm chắn: Nhôm, sơn trắng (tương đương RAL 9016)
Lưới: Nhôm, sơn trắng (tương đương RAL 9016)
Giá gắn loa: Thép tấm, mạ Chrome hóa trị 3
Mái vòm chống lửa: Thép tấm, sơn đen |
Kích thước |
φ180 × 11 (phần lộ ra ngoài) + 110 (S) mm |
Khối lượng |
1.4 kg (bao gồm giá và vòm chống lửa) |
Phụ kiện đi kèm |
Vòng cao su x 2, Giấy mẫu khoét lỗ x 1 |