Nguồn điện |
100 - 240 V AC, 50/60 Hz (Thông qua bộ đổi nguồn AC) |
Điện năng tiêu thụ |
72 W |
Dòng tiêu thụ |
Tối đa 3 A DC (khi sử dụng nguồn 24V DC được cung cấp bởi bộ đổi nguồn AC) |
Tần số sóng mang |
Kênh nhận:
Âm thanh kênh số 1: 7.35 MHz
Âm thanh kênh số 2: 8.10 MHz
Âm thanh kênh số 3: 8.55 MHz
Âm thanh kênh số 4: 9.15 MHz
Kênh điều khiển: 6.45 MHz
Kênh truyền: Ngôn ngữ cơ bản: 1.95 MHz |
Ngõ vào |
MIC: -60 dB*, 600 Ω, không cân bằng, giắc 6ly (2 chân)
AUX: -20dB*, 10 kΩ, không cân bằng, giắc 6ly (2 chân) |
Ngõ ra |
LINE: -10 dB*, 10 kΩ, không cân bằng, giắc 6ly (2 chân)
REC: -10db*, 10 kΩ, không cân bằng, giắc hoa sen RCA
HEADPHONES: Giắc 3 ly (3 chân: Mono) |
Số Máy Chủ tịch/ Đại biểu tối đa trên hệ thống |
64 máy |
Số mắt Truyền/Nhận tín hiệu hồng ngoại |
Hỗ trợ tới 4 bộ (Khi sử dụng bộ chia tín hiệu, có thể hỗ trợ kết nối tới 16 bộ TS-905 và 12 bộ TS-907, hoặc có thể sử dụng kết hợp giữa TS-905 và TS-907) |
Cổng kết nối vào ra cho mắt Truyền/Nhận hồng ngoại |
Giắc BNC |
Số bộ mở rộng có thể kết nối |
Đầu nối D-sub (9 P, cổng đực) / có thể chọn USB-B |
Đèn LED chỉ báo |
Đèn báo báo nhận tín hiệu âm thanh 1 - 4 CH, Đèn báo nhận liệu,
Đèn báo ưu tiên điều khiển thiết bị ngoại vi, Đèn báo trạng thái giao tiếp thiết bị ngoại vi.
Đèn báo pin (nhấp nháy khi nhấp nháy Pin của Máy Chủ tịch / Máy Đại biểu sắp hết pin),
Đèn báo ngắn mạch. |
Phím chức năng |
Cài đặt số máy đại biểu nói đồng thời: 1/2/3/4
Cài đặt chế độ tắt Micro: TIME OUT ON/OFF
Chế độ ưu tiên khi nói: A/B/C(A: Ưu tiên First-in-first-out priority, B: Ưu tiên Last-in-first-out,C: Cố định cho từng thiết bị và last-in-first-out theo thứ tự thiết bị)
Phím chọn FBS :AUTO/OFF/EXT |
Nhiệt độ hoạt động |
0 ℃ tới +40 ℃ |
Độ ẩm hoạt động |
90 %RH hoặc thấp hơn (không đọng sương) |
Chất liệu |
Bảng điều khiển: Tấm thép được xử lý bề mặt, màu đen, độ bóng 30%, sơn |
Khối lượng |
2.7 kg |
Phụ kiện đi kèm |
Bộ đổi nguồn AC: Dây nguồn DC = 1.8m x1, dây nguồn AC = 2m x 1 |
Phụ kiện tùy chọn |
Tai gắn tủ Rack: MB-TS920 |