Nguồn điện |
12 V DC (nhận từ nguồn AC cố định) hoặc 52 V DC (nhận từ nguồn PoE mở rộng cố định) |
Dòng điện tiêu thụ |
Dưới 3.5 A |
Ngõ vào |
USB Âm thanh: 2 kênh, cổng micro-B USB 3.0/USB 2.0/USB 1.1
Bluetooth: 2 kênh
Codec: 1 kênh, giắc RCA, -10 dB*1, 10 kΩ, loại không cân bằng
AUX: 2 kênh, giắc RCA, -10 dB*1, 10 kΩ, loại không cân bằng |
Ngõ ra |
USB Âm thanh: 2 kênh, cổng micro-B USB 3.0/USB 2.0/USB 1.1
Bluetooth: 2 kênh
Codec: 1 kênh, giắc RCA, -10 dB*1, 600 Ω, loại không cân bằng
AUX: 2 kênh, cổng kết nối có thể tháo rời (6 chân), 4 dB*2, 600 Ω, cân bằng (cân bằng điện tử)
Loa trong: 2 chiều x 2 (loa trầm x 2, tweeter x 1) |
Ngõ vào kết nối |
2 ngõ vào, cổng kết nối có thể tháo rời (6 chân), no-voltage make contact |
Ngõ ra kết nối |
2 ngõ ra, cổng kết nối có thể tháo rời (6 chân), no-voltage make contact, relay contact output |
Kết nối mạng I/F |
10BASE-T / 100BASE-TX, RJ-45 |
Micro toàn dải |
Micro điện dung đơn hướng |
Dải tần số |
20 Hz - 20 kHz (AUX IN - AUX OUT) |
Phím chức năng |
Nút nguồn, Kết nối Bluetooth, Câm tiếng, Tăng/giảm âm lượng |
Đèn hiển thị |
Nguồn (Xanh dương/Xanh lá/Cam/Đỏ), Kết nối USB (Xanh lá), Kết nối Bluetooth (Xanh dương), Đa chức năng (Xanh lá/Đỏ) |
Nhiệt độ hoạt động |
0 - 40°C |
Độ ẩm cho phép |
90% RH hoặc thấp hơn (không ngưng tụ) |
Vật liệu |
Vỏ |
Nhôm, màu đen |
Lưới |
Thép, màu đen (tương đương RAL 9005) |
Nắp che bên |
Nhựa ABS, màu đen |
Kích thước |
800 (R) x 83.2 (C) x 85.8 (S) mm |
Khối lượng |
4.6 kg |