Nguồn điện AC |
AC 100 - 240 V, 50/60 Hz, dòng tiêu thụ: thấp hơn 0.46A |
Nguồn điện DC |
DC 24 V, Dòng điện tiêu thụ: thấp hơn 1A
(giắc đấu nối rời 2 chân) hoặc sử dụng bộ đổi nguồn AC (phụ kiện đi kèm) |
Ngõ vào điều khiển |
16 kênh, ngõ vào dạng không-điện-áp, điện áp mở: 24V DC, dòng ngắn mạch 5mA hoặc thấp hơn, giắc đấu nối rời 20 chân. |
Ngõ ra điều khiển |
16 kênh, ngõ ra dạng rơ-le, điện áp chịu đựng: 24V DC, dòng điện tối đa: 500mA, giắc đấu nối rời 32 chân. |
Network I/F |
Network I/F:100BASE-T
Giao thức mạng: TCP, UDP, ARP, RTP, CMP, TTP, IGMP, FTP
Cổng kết nối: RJ45
Đáp tuyến tần số: 48kHz, 16 bit |
Ngõ vào âm thanh |
4 kênh dạng cân bằng điện tử (cần sử dụng thêm biến áp cách ly), MIC -60dB*1/LINE 0dB*1 (có lựa chọn), 2.2kΩ, giắc đấu nối rời 3 chân ×4, nguồn phantom (17V, có thể thiết lập bằng phím chức năng) |
Ngõ ra âm thanh |
4 kênh dạng cân bằng điện tử (cần sử dụng thêm biến áp cách lý), 0dB*1, 10kΩ, giắc đấu nối rời 3 chân ×4. |
Đáp tuyến tần số |
MIC 100Hz~16kHz ±3dB, LINE 20Hz~20kHz ±3dB |
Phím chức năng |
Mặt trước: Nút Reset; Mặt sau: DIP Switch (chết độ MIC/LINE, nguồn phantom) |
Hiển thị |
Network LINK/ACT: Màu xanh, STATUS: màu xanh, SIGNAL: màu xanh x4, PEAK: màu đỏ x4, OUTPUT: màu xanh x4, báo nguồn: màu xanh |
Điều chỉnh âm lượng |
Điều chỉnh âm lượng 4 ngõ vào (mặt sau thiết bị) |
Thành phần |
Thép tấm, màu đen, sơn bóng 30% |
Kích thước |
420 (R) x 44.3 (C) x 360 (S) mm |
Khối lượng |
4.3kg |
Phụ kiện đi kèm |
Bộ đổi nguồn AC x1, Đế nhựa x4, Ốc vít đế nhựa x4, Giắc cắm rời 2 chân x1, Giắc cắm rời 3 chân x8, Tai gắn tủ Rack MB-15B x2, Giắc cắm rời 10 chân x2, Dây nguồn AC x1, Giắc cắm rời 16 chân ×2, Ốc gắn tủ Rack ×8 |
Phụ kiền tùy chọn |
Tai gắn tường: MB-2015ST Q |