Nguồn điện |
AC: 220 V, 50/60 Hz |
DC: 24 V |
Công suất đầu ra |
120W |
Công suất tiêu thụ |
AC: 350 W (Công suất ra) |
AC: 170 W (Hoạt động theo tiêu chuẩn EN60065) |
DC: 15 A (Công suất tại ngõ ra DC) |
Đáp tuyến tần số |
50 Hz - 20,000 Hz (±3 dB) |
Độ méo |
Nhỏ hơn 1% tại 1 kHz, 1/3 công suất ra |
Đầu vào(Độ nhạy, trở kháng và cổng kết nối) |
MIC 1 |
Mặt sau |
1.0mV (-60dB*) cân bằng 600Ω, giắc phone, Echo |
MIC 2 |
Mặt sau |
1.0mV (-60dB*) cân bằng 600Ω, giắc phone |
MIC 3 |
Mặt sau |
1.0mV (-60dB*) cân bằng 600Ω, giắc phone |
MIC 4 |
Mặt sau |
1.0mV (-60dB*) cân bằng 600Ω, giắc phone |
MIC 5 |
Mặt sau |
1.0mV (-60dB*) cân bằng 600Ω, giắc phone |
AUX 1 |
Mặt sau |
300mV (-10dB*) không cân bằng 10 kΩ, giắc RCA |
AUX 2 |
Mặt sau |
300mV (-10dB*) không cân bằng 10 kΩ, giắc RCA |
AUX 3 |
Mặt sau |
300mV (-10dB*) không cân bằng 10 kΩ, giắc RCA |
Đầu ra loa |
100V, 4Ω |
Ngõ ra Tiền Khuếch Đại |
1.0V (0dB*) không cân bằng 600Ω, giắc RCA |
Ngõ vào Tiền Khuếch Đại |
1.0V (0dB*) không cân bằng,10kΩ, giắc RCA |
Ngõ ra Ghi âm |
1.0V (0dB*) không cân bằng 600Ω, giắc RCA |
Nguồn Phantom |
Bật tắt cho MIC 1 (+21 V DC) |
Tỷ lệ tín hiệu/nhiễu (S/N) |
Hơn 80 dB tại mức âm lượng nhỏ nhất |
Hơn 50 dB tại mức âm lượng lớn nhất |
Ngõ ra tiêu chuẩn |
Dưới 3 db không tải tới |
Controls |
Mặt trước |
5 Điều chỉnh mức độ khuếch đại ngõ vào Micro |
Mặt trước |
3 Điều chỉnh mức độ khuếch đại ngõ vào Aux |
Mặt trước |
8 Điều chỉnh âm Trầm |
Mặt trước |
8 Điều chỉnh âm bổng |
Mặt trước |
1 Điều chỉnh âm Vang |
Mặt trước |
1 Điều chỉnh âm lượng tổng |
Mặt trước |
1 BẬT/TẮT nguồn |
Điều chỉnh âm sắc |
Âm trầm: ±10 dB tại 100 Hz, Âm bổng: ±10 dB tại 10 kHz |
Đèn LED hiển thị |
1 LED Signal, 2 LED báo tín hiệu, 1 LED trạng thái bật nguồn |
Nhiệt độ hoạt động |
0 ℃ tới +40 ℃ |
Vật liệu |
Mặt: Nhôm, màu xám
Vỏ: Thép không gỉ, màu xám |
Kích thước |
420 (R) x 144 (C) x 361 (S) mm |
Khối lượng |
13 kg |